Có 3 kết quả:

实女 shí nǚ ㄕˊ 實女 shí nǚ ㄕˊ 石女 shí nǚ ㄕˊ

1/3

shí nǚ ㄕˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

female suffering absence or atresia of vagina (as birth defect)

Bình luận 0

shí nǚ ㄕˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

female suffering absence or atresia of vagina (as birth defect)

Bình luận 0

shí nǚ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

female suffering absence or atresia of vagina (as birth defect)

Bình luận 0